--

rời miệng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rời miệng

+  

  • Have just finished speaking
    • Mẹ răn vừa rời miệng, con đã nghịch rồi
      Hardly had the mother finished her admonishment when the child got into mischief again
Lượt xem: 366